Có 2 kết quả:

尾矿 wěi kuàng ㄨㄟˇ ㄎㄨㄤˋ尾礦 wěi kuàng ㄨㄟˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mining waste
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mining waste
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings

Bình luận 0