Có 2 kết quả:
尾矿 wěi kuàng ㄨㄟˇ ㄎㄨㄤˋ • 尾礦 wěi kuàng ㄨㄟˇ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mining waste
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mining waste
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings
(2) waste remaining after processing ore
(3) tailings
Bình luận 0